基礎工事
きそこうじ「CƠ SỞ CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Công trình cơ bản; công trình xây dựng cơ bản
基礎工事用機械
Thiết bị công trình xây dựng cơ bản
基礎工事
が
終
わったら、その
ビル
の
建設
が
始
まるだろう
Khi công trình cơ bản kết thúc chắc sẽ bắt đầu việc xây dựng tòa nhà đó
基礎工事費
Phí công trình cơ bản .
