Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基礎 きそ
căn bản
基礎的 きそてき
cơ sở, nền tảng
基礎パッキン きそパッキン
dầm không gian
杭基礎 くいきそ
Móng cọc
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基礎技術 きそぎじゅつ
công nghệ cơ bản, công nghệ chung
基礎年金 きそねんきん
lương hưu cơ bản