基礎年金
きそねんきん「CƠ SỞ NIÊN KIM」
Lương hưu cơ bản
Hưu trí cơ bản
基礎年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基礎年金
基礎年金番号 きそねんきんばんごう
universal pension number, common number shared between different pension schemes, basic pension number
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
基礎 きそ
căn bản
国民年金基金 こくみんねんきんききん
quỹ hưu trí quốc gia
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
基礎的 きそてき
cơ sở, nền tảng
基礎パッキン きそパッキン
dầm không gian
杭基礎 くいきそ
Móng cọc