Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
里 さと り
lý
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
村 むら
làng
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)