Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保健医療提携 ほけんいりょうていけい
liên kết, hợp tác trong chăm sóc sức khỏe
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
医療/健康 いりょう/けんこう
Y tế/sức khỏe
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe
医療 いりょう
sự chữa trị
保健医療産業 ほけんいりょーさんぎょー
ngành chăm sóc sức khỏe