Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
堀割 ほりわり
kênh; sông đào; mương; hào.