空堀
からぼり「KHÔNG QUẬT」
☆ Danh từ
Đường hào khô ráo

空堀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空堀
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
釣堀 つりぼり
ao cá.
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
堀割 ほりわり
kênh; sông đào; mương; hào.
お堀 おほり
Kênh mương, hào
外堀 そとぼり
hào bên ngoài thành.