Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀切善次郎
次善 じぜん
cái tốt thứ nhì
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
次善策 じぜんさく
lập kế hoạch b; kế hoạch thay thế
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.