Các từ liên quan tới 堀切村 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
潟 かた
phá
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá