堀割り
ほりわり「QUẬT CÁT」
Kênh đào; thủy đạo; đào hào

堀割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堀割り
堀割 ほりわり
kênh; sông đào; mương; hào.
根堀り葉堀り ねほりはほり
sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
穴堀り あなほり
đào hố
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
釣り堀 つりぼり
ao câu cá.
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào