根堀り葉堀り
ねほりはほり
☆ Danh từ
Sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.

根堀り葉堀り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根堀り葉堀り
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
釣り堀 つりぼり
ao câu cá.
穴堀り あなほり
đào hố
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
堀り抜く ほりぬく
đào, khai quật