Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.