Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
お堀 おほり
Kênh mương, hào
外堀 そとぼり
hào bên ngoài thành.