Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.