Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài