Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀親貞
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
お堀 おほり
Kênh mương, hào