Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀越哲二
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine