Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堂上蜂屋柿
蜂屋柿 はちやがき
hachiya (variety of astringent Japanese persimmon)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
堂上 どうじょう
trên mái nhà; những quý tộc triều đình
屋上 おくじょう
mái nhà; nóc nhà
上屋 うわや
một túp lều
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
屋上/ベランダ おくじょう/ベランダ
Sân thượng/ ban công