Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正正堂堂たる
せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
Đăng nhập để xem giải thích