Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堂林翔太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng