堂舎
どうしゃ どうじゃ とうじゃ「ĐƯỜNG XÁ」
☆ Danh từ
Large and small buildings, esp. shrines and temples

堂舎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堂舎
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
舎 しゃ
chuồng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
堂堂回り どうどうめぐり
đi vòng trong những vòng tròn; xoay quanh một miếu; lá phiếu điểm danh