Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅牢 けんろう
chắc chắn
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
牢 ろう
prison, jail, gaol
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
石牢 いしろう
nhà tù đá
牢乎 ろうこ
chắc chắn, vững chắc
牢固 ろうこ