堅苦しい
かたくるしい かたぐるしい「KIÊN KHỔ」
☆ Adj-i
Câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng
堅苦
しいあいさつは
抜
きにしましょう。
Bỏ qua thủ tục chào hỏi xã giao câu nệ đi nhé
堅苦
しい〔
文体
などが〕
Văn phong trang trọng, hình thức
固苦しいじゃないか
Câunệquácòngì;
堅苦態度

Từ đồng nghĩa của 堅苦しい
adjective