寝苦しい
ねぐるしい「TẨM KHỔ」
☆ Adj-i
Khó ngủ
寝苦
しい
一夜
を
過
ごす
Trải qua một đêm khó ngủ .

寝苦しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝苦しい
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦しい くるしい
cực khổ
苦い にがい
đắng
堅苦しい かたくるしい かたぐるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng
苦々しい にがにがしい
khó chịu, đáng ghét, bực bội; không thoả mái
心苦しい こころぐるしい
tội lỗi, áy náy
固苦しい かたくるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng.