Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堆積物
たいせきぶつ
cặn
地質堆積物 ちしつたいせきぶつ
địa chất trầm tích
堆積 たいせき
việc chồng; việc chồng đống (cái gì).
堆積学 たいせきがく
trầm tích học
堆積岩 たいせきがん
đá trầm tích
堆積層 たいせきそう
lớp có cặn
堆積作用 たいせきさよう
sự đóng cặn, (địa lý, địa chất) sự trầm tích
堆積輪廻 たいせきりんね
đạp xe (của) đóng cặn
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
「ĐÔI TÍCH VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích