堆積学
たいせきがく「ĐÔI TÍCH HỌC」
☆ Danh từ
Trầm tích học

堆積学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堆積学
堆積 たいせき
việc chồng; việc chồng đống (cái gì).
堆積物 たいせきぶつ
cặn; tiền đặt
堆積岩 たいせきがん
đá trầm tích
堆積層 たいせきそう
lớp có cặn
堆積作用 たいせきさよう
sự đóng cặn, (địa lý, địa chất) sự trầm tích
堆積輪廻 たいせきりんね
đạp xe (của) đóng cặn
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.