堕天使
だてんし「ĐỌA THIÊN SỬ」
☆ Danh từ
Thiên thần sa ngã
彼
は
堕天使
のように、かつての
光
を
失
ってしまった。
Anh ấy giống như một thiên thần sa ngã, đã mất đi ánh sáng của mình.

堕天使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堕天使
天使 てんし
thiên sứ
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)
大天使 だいてんし
archangel
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao
堕 だ
Âm on đọc là だ
守護天使 しゅごてんし
thần hộ mệnh
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc