堡障
ほしょう「BẢO CHƯỚNG」
☆ Danh từ
Counterguard (fortification)

堡障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堡障
海堡 かいほう
đê chắn sóng dọc bờ biển.
堡塁 ほうるい ほるい
đồn lũy.
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật
五稜堡 ごりょうほ
Pháo đài 5 cạnh; ngũ giác đài.
橋頭堡 きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
障 しょう
Chướng
画障 がしょう がさわ
bức ngăn (bằng giấy, vải...) có vẽ tranh (dùng trong nhà kiểu Nhật)