Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報奨 ほうしょう
tiền thưởng; phần thưởng; sự thưởng; sự bồi thường
褒奨金
lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng); tiền thưởng; sự thưởng
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
奨学金 しょうがくきん
học bổng.
奨学資金 しょうがくしきん
quĩ học bổng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
奨学金制度 しょうがくきんせいど
chế độ tiền học bổng