Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抄録 すぐき しょうろく
sự tóm lược; bản tóm tắt.
抄録ページ しょうろくページ
trang tóm tắt
抄録する しょうろく
tóm lược
選択抄録 せんたくしょうろく
truy nhập có chọn lọc
指示抄録 しじしょうろく
sự tóm tắt thông tin
偏向抄録 へんこうしょうろく
trìu tượng chọn lọc
報知 ほうち
thông tin; thông báo.
報知機 ほうちき
báo động