Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火災報知機 かさいほうちき
thiết bị báo cháy
報知 ほうち
thông tin; thông báo.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
報知器 ほうちき
dụng cụ báo hiệu âm thanh
機知 きち
sự thông minh; tài tháo vát; sự mưu trí; cơ trí
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.