報道機関
ほうどうきかん「BÁO ĐẠO KI QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin.

Từ đồng nghĩa của 報道機関
noun
報道機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報道機関
諜報機関 ちょうほうきかん
cơ quan tình báo.
報道関係者 ほうどうかんけいしゃ
giới báo chí; những người trong giới báo chí, truyền thông
報道 ほうどう
sự báo cho biết; sự thông báo
対敵諜報機関 たいてきちょうほうきかん
Cơ quan tình báo chống địch; cơ quan phản gián
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian