Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 報道特別番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
報道番組 ほうどうばんぐみ
chương trình tin tức
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別報酬 とくべつほうしゅう
tiền thưởng đặc biệt; quà thưởng đặc biệt
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
特番 とくばん
chương trình đặc biệt