特別番組
とくべつばんぐみ「ĐẶC BIỆT PHIÊN TỔ」
☆ Danh từ
Chương trình đặc biệt

特別番組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
特番 とくばん
chương trình đặc biệt
特別 とくべつ
đặc biệt
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi