塀を巡らす
へいをめぐらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Dựng hàng rào; rào lại

Bảng chia động từ của 塀を巡らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塀を巡らす/へいをめぐらすす |
Quá khứ (た) | 塀を巡らした |
Phủ định (未然) | 塀を巡らさない |
Lịch sự (丁寧) | 塀を巡らします |
te (て) | 塀を巡らして |
Khả năng (可能) | 塀を巡らせる |
Thụ động (受身) | 塀を巡らされる |
Sai khiến (使役) | 塀を巡らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塀を巡らす |
Điều kiện (条件) | 塀を巡らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 塀を巡らせ |
Ý chí (意向) | 塀を巡らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 塀を巡らすな |