巡らす
めぐらす「TUẦN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Luẩn quẩn, quẩn quanh

Bảng chia động từ của 巡らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡らす/めぐらすす |
Quá khứ (た) | 巡らした |
Phủ định (未然) | 巡らさない |
Lịch sự (丁寧) | 巡らします |
te (て) | 巡らして |
Khả năng (可能) | 巡らせる |
Thụ động (受身) | 巡らされる |
Sai khiến (使役) | 巡らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡らす |
Điều kiện (条件) | 巡らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡らせ |
Ý chí (意向) | 巡らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡らすな |
巡らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡らす
塀を巡らす へいをめぐらす
dựng hàng rào; rào lại
張り巡らす はりめぐらす
Trải rộng (ví dụ: hàng rào, lưới kéo, v.v...)
思い巡らす おもいめぐらす
sự suy nghĩ cặn kẽ, sự suy nghĩ kĩ
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
巡察する じゅんさつする
tuần tiễu.
巡航する じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
巡査する じゅんさする
đi tuần.
巡視する じゅんしする
tuần tra.