Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塀 へい
tường; vách; tường vây quanh
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
練塀 ねりべい
tường bằng đất và gạch với nóc lợp bằng gạch
石塀 いしべい
tường bằng đá
土塀 どべい
tường bằng đất.
高塀 たかべい
tường rào cao, hàng rào cao
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối