塊まり
かたまりまり「KHỐI」
Vón thành cục; cục đất; túm tụm

Từ đồng nghĩa của 塊まり
noun
塊まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塊まり
一塊り いちかたまりり
một vón thành cục; một nhóm
塊 かたまり かい くれ
cục; tảng; khối; miếng
小塊 しょうかい
(y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ
塊土 かいど かたまりど
cục đất; khối đất
塊茎 かいけい
thân củ; củ
卵塊 らんかい
Một khối (tảng) trứng (ở cá, côn trùng, động vật lưỡng cư, v.v.
一塊 いっかい ひとかたまり ひと かたまり
một cục, tảng miếng; một nhóm (người)
凝塊 ぎょうかい
đóng cục; vốn cục; đông thành cục