一塊り
いちかたまりり「NHẤT KHỐI」
Một vón thành cục; một nhóm

一塊り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一塊り
一塊 いっかい ひとかたまり ひと かたまり
một cục, tảng miếng; một nhóm (người)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
塊まり かたまりまり
vón thành cục; cục đất; túm tụm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
塊 かたまり
cục; tảng; miếng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate