Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塚本 つかもと
Trủng bản
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
三本足 さんぼんあし さんほんあし
ba chân
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.