Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塚本 つかもと
Trủng bản
む。。。 無。。。
vô.
無縁塚 むえんづか
ngôi mộ không rõ họ tên
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
無線機器本体 むせんききほんたい
thiết bị không dây chính
無線 むせん
không dây; sóng vô tuyến