Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
塚本 つかもと
Trủng bản
本来 ほんらい
sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản, sự thuộc về nguồn gốc
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
颯と さっと
xem sudden
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.