Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
梨 なし
quả lê
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại