Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塚田綾佳
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo
綾取 あやど
con mèo có cái nôi