Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塚越和夫
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
和越辞典 わえつじてん
nhật việt từ điển.
越南共和 えつなんきょう わ
Đảng việt nam cộng hoà
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).