塚造
つかつくり ツカツクリ「TRỦNG TẠO」
☆ Danh từ
Megapode (any bird of family Megapodiidae, incl. brush turkeys and mallee fowl), mound builder

塚造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塚造
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
塚本 つかもと
Trủng bản
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
飯塚 いいづか
Iizuka (một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)