塞く
せく「TẮC」
Chặn, cản, ngáng, ngăn
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Bịt

Bảng chia động từ của 塞く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塞く/せくく |
Quá khứ (た) | 塞いた |
Phủ định (未然) | 塞かない |
Lịch sự (丁寧) | 塞きます |
te (て) | 塞いて |
Khả năng (可能) | 塞ける |
Thụ động (受身) | 塞かれる |
Sai khiến (使役) | 塞かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塞く |
Điều kiện (条件) | 塞けば |
Mệnh lệnh (命令) | 塞け |
Ý chí (意向) | 塞こう |
Cấm chỉ(禁止) | 塞くな |