梗塞
こうそく「NGẠNH TẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhồi máu
Sự nghẽn mạch
Đột quỵ

Bảng chia động từ của 梗塞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 梗塞する/こうそくする |
Quá khứ (た) | 梗塞した |
Phủ định (未然) | 梗塞しない |
Lịch sự (丁寧) | 梗塞します |
te (て) | 梗塞して |
Khả năng (可能) | 梗塞できる |
Thụ động (受身) | 梗塞される |
Sai khiến (使役) | 梗塞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 梗塞すられる |
Điều kiện (条件) | 梗塞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 梗塞しろ |
Ý chí (意向) | 梗塞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 梗塞するな |