塞栓症
そくせんしょう「TẮC XUYÊN CHỨNG」
☆ Danh từ
Sự tắc mạch

塞栓症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塞栓症
脳塞栓症 のうそくせんしょう
thuyên tắc mạch não
肺塞栓症 はいそくせんしょう
chứng tắc mạch máu phổi
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
脂肪塞栓症 しぼうそくせんしょう
Hội chứng thuyên tắc mỡ
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
塞栓 そくせん そく せん
vật tắc mạch