Kết quả tra cứu 塞翁が馬
Các từ liên quan tới 塞翁が馬
塞翁が馬
さい おう がうま
「TẮC ÔNG MÃ」
☆ Cụm từ
◆ Trong cái rủi có cái may ( không biết trước được điều gì)
今日の勉強会に行ってよかった、塞翁が馬.
Hôm nay đi buổi tập huấn đúng là may mắn. ( trước đó định nghỉ)

Đăng nhập để xem giải thích