塞翁が馬
さい おう がうま「TẮC ÔNG MÃ」
☆ Cụm từ
Trong cái rủi có cái may ( không biết trước được điều gì)
今日の勉強会に行ってよかった、塞翁が馬.
Hôm nay đi buổi tập huấn đúng là may mắn. ( trước đó định nghỉ)

塞翁が馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塞翁が馬
人間万事塞翁が馬 にんげんばんじさいおうがうま じんかんばんじさいおうがうま
Câu nói để so sánh việc may rủi của loài người là điều khó có thể đoán trước. (Có nguồn gốc từ một câu truyện ngụ ngôn của Trung Quốc kể về việc một ông già bị mất ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
翁 おう おきな
ông già; cụ già
塞がる ふさがる ふたがる
bận rộn
塞がり ふさがり ふたがり
bị đóng; bị chặn; bị chiếm đóng; trở ngại
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
翁貝 おきながい おうかい
vỏ đèn lồng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder